downloadNgười đăngPeter Phong D Cao
calendarNgày cập nhật:17/12/2024

Danh sách ngành nghề Visa 482 và Visa 186 CSOL 2024

Danh sách ngành nghề visa 482 và visa 186

Core Skills Occupation List (CSOL) là danh sách ngành nghề visa 482 và visa 186 mới nhất do Chính phủ Úc áp dụng từ 07.12.2024. Với 456 ngành nghề, danh sách này mang đến cơ hội lớn cho những ai muốn làm việc tại Úc trong các lĩnh vực đang được ưu tiên. Cùng VEM tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Tổng quan về visa 482 và visa 186 Úc

Visa Skills in Demand – subclass 482 Úc là visa tạm trú thay thế cho visa Temporary Skill Shortage, dành cho các lao động nước ngoài đến Úc làm việc và sinh sống trong vòng 4 năm dưới sự bảo trợ của nhà tuyển dụng.

Sau 2 năm làm việc, nếu thỏa điều kiện, người giữ visa 482 có thể nộp đơn xin visa 186 để được định cư tại Úc. Vì vậy, visa 482 SID được xem là bước đệm vững chắc giúp người lao động có thể định cư tại đây.

Danh sách Core Skills Occupation List (CSOL) chính thức thay thế các danh sách nghề cũ trước đây. Danh sách này được áp dụng cho dòng Core Skills của visa 482 Skills in Demand và cả dòng Direct Entry của visa 186.

danh sách nghề mới visa 482 và visa 186
danh sách nghề mới visa 482 và visa 186

Một vài thay đổi đáng chú ý trong danh sách CSOL năm 2025

Danh sách ngành nghề visa 482 và visa 186 năm 2024 – 2025 có 101 ngành nghề được thêm mới và có 80 ngành bị loại bỏ. Một số điểm đáng chú ý bao gồm:

  • Beauty Therapist (bao gồm thợ làm nail, thợ làm móng, thợ triệt lông) được thêm vào danh sách.
  • Quản lý nhà hàng, khách sạn (Accommodation and Hospitality Managers nec) được thêm vào danh sách.
  • Ngành chăm sóc trẻ em (Childcare Worker) được bổ sung vào danh sách nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực chăm sóc trẻ em.
  • Ngành đầu bếp (Chef) và Y tá điều dưỡng (Enrolled Nurse) vẫn tiếp tục có mặt trong danh sách.
  • Quản lý nhà hàng/ quán café (Cafe and Restaurant Manager) đã bị loại bỏ.

Danh sách 456 ngành nghề visa 482 và visa 186 thuộc CSOL

STTANZSCO codeNgành nghề (tiếng anh)Ngành nghề (tiếng việt)
1111111Chief Executive or Managing DirectorGiám đốc điều hành
2111211Corporate General ManagerTổng giám đốc
3121111Aquaculture FarmerNông dân nuôi trồng thủy sản
4121311ApiaristNgười nuôi ong
5121313Dairy Cattle FarmerNông dân chăn nuôi bò sữa
6121315Goat FarmerNông dân nuôi dê
7121318Pig FarmerNông dân nuôi heo
8121321Poultry FarmerNông dân chăn nuôi gia cầm
9121611Flower GrowerNông dân trồng hoa
10131112Sales and Marketing ManagerQuản lý bán hàng và tiếp thị
11131113Advertising ManagerGiám đốc quảng cáo
12132111Corporate Services ManagerQuản lý dịch vụ công ty
13132211Finance ManagerQuản lý dịch vụ công ty
14132311Human Resource ManagerQuản lý nhân sự
15132411Policy and Planning ManagerQuản lý chính sách và kế hoạch
16132511Research and Development ManagerQuản lý nghiên cứu và phát triển
17133111Construction Project ManagerQuản lý dự án xây dựng
18133112Project BuilderNhà thầu dự án
19133211Engineering ManagerQuản lý kỹ thuật
20133511Production Manager (Forestry)Quản lý sản xuất (lâm nghiệp)
21133512Production Manager (Manufacturing)Quản lý sản xuất (sản xuất hàng loạt)
22133611Supply and Distribution ManagerQuản lý chuỗi cung ứng
23133612Procurement ManagerQuản lý thu mua
24134211Medical Administrator/ Medical SuperintendentQuản lý chăm sóc sức khỏe
25134212Nursing Clinical DirectorGiám đốc điều dưỡng lâm sàng
26134213Primary Health Organisation ManagerQuản lý tổ chức y tế
27134311School PrincipalHiệu trưởng trường học
28134411Faculty HeadChủ nhiệm khoa
29134499Education Managers necTrưởng phòng đào tạo
30135111Chief Information OfficerGiám đốc công nghệ thông tin
31135112ICT Project ManagerQuản lý dự án ICT
32135199ICT Managers necQuản lý ICT
33139911Arts Administrator or ManagerQuản lý/ Chỉ đạo nghệ thuật
34139912Environmental ManagerQuản lý môi trường
35139913Laboratory ManagerQuản lý phòng thí nghiệm
36139916Quality Assurance ManagerQuản lý chất lượng
37139917Regulatory Affairs ManagerChuyên viên Pháp chế (Ngành dược)
38141311Hotel or Motel ManagerQuản lý khách sạn, nhà nghỉ
39141411Licensed Club ManagerQuản lý câu lạc bộ được cấp phép
40141999Accommodation and Hospitality Managers necQuản lý nhà hàng, khách sạn
41142111Retail Manager (General)Quản lý bán lẻ
42142116Travel Agency ManagerQuản lý đại lý du lịch
43149411Fleet ManagerQuản lý đội xe
44149911Boarding Kennel or Cattery OperatorĐiều hành trại nuôi chó/ mèo
45149912Cinema or Theatre ManagerQuản lý nhà hát/ rạp chiếu phim
46149915Equipment Hire ManagerQuản lý thuê thiết bị
47149999Hospitality, Retail and Service Managers necQuản lý khách sạn, bán lẻ và dịch vụ
48211212Music DirectorGiám đốc âm nhạc
49212111Artistic DirectorGiám đốc nghệ thuật
50212315Program Director (Television or Radio)Giám đốc chương trình truyền hình/ radio
51212316Stage ManagerQuản lý sân khấu
52212317Technical DirectorGiám đốc kỹ thuật
53212318Video ProducerNhà sản xuất video
54212413Print JournalistPhóng viên (báo in)
55212414Radio JournalistPhóng viên đài phát thanh
56212415Technical WriterNgười viết hướng dẫn kỹ thuật
57212416Television JournalistPhóng viên truyền hình
58212499Journalists and Other Writers necNhà báo, nhà văn
59221111Accountant (General)Kế toán tổng hợp
60221112Management AccountantKế toán quản lý
61221113Taxation AccountantKế toán thuế
62221211Company SecretaryThư ký công ty
63221213External AuditorKiểm toán độc lập
64221214Internal AuditorKiểm toán nội bộ
65222112Finance BrokerNgười môi giới tài chính
66222113Insurance BrokerNgười môi giới bảo hiểm
67222311Financial Investment AdviserCố vấn đầu tư tài chính
68223111Human Resource AdviserCố vấn nhân sự
69223112Recruitment ConsultantCố vấn tuyển dụng
70223113Workplace Relations AdviserCố vấn quan hệ tại nơi làm việc
71224111ActuaryChuyên gia phân tích thống kê/quản trị rủi ro
72224112MathematicianNhà toán học
73224114Data AnalystChuyên viên phân tích dữ liệu
74224115Data ScientistKỹ sư khoa học dữ liệu
75224116StatisticianChuyên gia thống kê
76224511Land EconomistNhà kinh tế đất đai
77224512ValuerChuyên gia thẩm định giá
78224712Organisation and Methods AnalystChuyên viên phân tích tổ chức và phương pháp
79224713Management ConsultantQuản lý tư vấn
80224714Supply Chain AnalystNhà phân tích chuỗi cung ứng
81224914Patents ExaminerNhà thẩm định bằng sáng chế
82224999Information and Organisation Professionals necChuyên gia thông tin – tổ chức
83225111Advertising SpecialistChuyên gia quảng cáo
84225113Marketing SpecialistChuyên gia tiếp thị
85225114Content Creator (Marketing)Nhân viên Sáng tạo nội dung (Marketing)
86225211ICT Account ManagerQuản lý bộ phận Account ICT
87225212ICT Business Development ManagerGiám đốc phát triển kinh doanh ICT
88225213ICT Sales RepresentativeĐại diện kinh doanh ICT
89225311Public Relations ProfessionalChuyên gia quan hệ công chúng
90225411Sales Representative (Industrial Products)Đại diện kinh doanh (sản phẩm công nghiệp)
91225412Sales Representative (Medical and Pharmaceutical Products)Đại diện kinh doanh (sản phẩm y tế và dược phẩm)
92225499Technical Sales Representatives necĐại diện kinh doanh kỹ thuật
93231111Aeroplane PilotPhi công
94231113Flying InstructorNgười hướng dẫn bay
95231114Helicopter PilotPhi công trực thăng
96231199Air Transport Professionals necChuyên gia vận tải hàng không
97231212Ship’s EngineerKỹ sư tàu thủy
98232111ArchitectKiến trúc sư
99232112Landscape ArchitectKiến trúc sư cảnh quan
100232212SurveyorKiểm sát viên
101232213CartographerKỹ thuật viên vẽ bản đồ
102232214Other Spatial ScientistNghiên cứu viên các chiều không gian
103232313Jewellery DesignerNgười thiết kế trang sức
104232412IllustratorNgười vẽ tranh minh họa
105232413Multimedia DesignerNhà thiết kế đa phương tiện
106232414Web DesignerNgười thiết kế website
107232511Interior DesignerNgười thiết kế nội thất
108232611Urban and Regional PlannerChuyên viên quy hoạch vùng và đô thị
109233111Chemical EngineerKỹ sư hóa học
110233112Materials EngineerKỹ sư Vật liệu
111233211Civil EngineerKỹ sư xây dựng
112233212Geotechnical EngineerKỹ sư địa kỹ thuật
113233213Quantity SurveyorKỹ sư QS
114233214Structural EngineerKỹ sư kết cấu
115233215Transport EngineerKỹ sư vận tải
116233311Electrical EngineerKỹ sư điện
117233411Electronics EngineerKỹ sư điện tử
118233511Industrial EngineerKỹ sư công nghiệp
119233512Mechanical EngineerKỹ sư cơ khí
120233513Production or Plant EngineerKỹ sư sản xuất/ Kỹ sư nhà máy
121233611Mining Engineer (excluding Petroleum)Kỹ sư khai thác (không bao gồm dầu khí)
122233612Petroleum EngineerKỹ sư dầu khí
123233911Aeronautical EngineerKỹ sư hàng không
124233912Agricultural EngineerKỹ sư hàng không
125233913Biomedical EngineerKỹ sư y sinh
126233914Engineering TechnologistChuyên viên Công nghệ Kỹ thuật
127233915Environmental EngineerKỹ sư môi trường
128233916Naval Architect/ Marine DesignerKiến trúc sư hàng hải
129233999Engineering Professionals necChuyên gia kỹ thuật
130234111Agricultural ConsultantCố vấn nông nghiệp
131234114Agricultural Research ScientistChuyên gia về khoa học nông nghiệp
132234115AgronomistKỹ sư nông nghiệp
133234116Aquaculture or Fisheries ScientistNgười nuôi trồng thủy sản
134234211ChemistNhà hóa học
135234212Food TechnologistKỹ thuật viên công nghệ thực phẩm
136234213Wine MakerNgười làm rượu
137234312Environmental ConsultantCố vấn môi trường
138234399Environmental Scientists necNhà khoa học nghiên cứu môi trường
139234411GeologistNhà địa chất học
140234412GeophysicistNhà địa vật lý học
141234413HydrogeologistChuyên gia thủy văn
142234511Life Scientist (General)Nhà khoa học đời sống
143234513BiochemistNhà hóa sinh học
144234515BotanistNhà thực vật học
145234516Marine BiologistNhà sinh học biển
146234521EntomologistNhà nghiên cứu côn trùng
147234522ZoologistNhà động vật học
148234599Life Scientists necNhà khoa học đời sống (khác)
149234612Respiratory ScientistNhà khoa học hô hấp
150234711VeterinarianBác sĩ thú y
151234911ConservatorNhân viên bảo tồn
152234912MetallurgistThợ luyện kim
153234913MeteorologistNhà khí tượng học
154234914PhysicistNhà vật lý học
155234999Natural and Physical Science Professionals necChuyên gia vật lý và khoa học tự nhiên
156241111Early Childhood (Pre-primary School) TeacherGiáo viên mầm non
157241213Primary School TeacherGiáo viên tiểu học
158241311Middle School Teacher/  Intermediate School TeacherGiáo viên trung học cơ sở
159241411Secondary School TeacherGiáo viên trung học
160241511Special Needs TeacherGiáo viên giáo dục đặc biệt
161241512Teacher of the Hearing ImpairedGiáo viên cho người khiếm thính
162241513Teacher of the Sight ImpairedGiáo viên cho người khiếm thị
163241599Special Education Teachers necGiáo viên giáo dục đặc biệt (khác)
164242111University LecturerGiảng viên đại học
165242211Vocational Education Teacher/ Polytechnic TeacherGiáo viên đào tạo nghề
166249112Education ReviewerNgười kiểm định chất lượng giáo dục
167249214Music Teacher (Private Tuition)Giáo viên âm nhạc (Gia sư)
168249299Private Tutors and Teachers necGiáo viên và gia sư
169251111DietitianChuyên gia dinh dưỡng
170251211Medical Diagnostic RadiographerChuyên viên chẩn đoán hình ảnh
171251212Medical Radiation TherapistChuyên gia xạ trị
172251213Nuclear Medicine TechnologistKỹ thuật viên Y học Hạt nhân
173251214SonographerChuyên viên siêu âm
174251312Occupational Health and Safety AdviserTư vấn an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
175251411OptometristBác sĩ đo thị lực
176251412OrthoptistChuyên gia chẩn đoán, điều trị bệnh về mắt
177251511Hospital PharmacistDược sĩ (bệnh viện)
178251512Industrial PharmacistDược sĩ (công nghiệp)
179251513Retail PharmacistDược sĩ bán lẻ
180251912Orthotist or ProsthetistChuyên viên chỉnh thị hoặc phục hình
181251999Health Diagnostic and Promotion Professionals necChuyên gia chẩn đoán và nâng cao sức khỏe
182252214Traditional Chinese Medicine PractitionerBác sĩ y học cổ truyền
183252299Complementary Health Therapists necBác sĩ trị liệu hồi sức
184252311Dental SpecialistNha sĩ
185252312DentistNha sĩ
186252411Occupational TherapistChuyên gia trị liệu nghề nghiệp
187252511PhysiotherapistBác sĩ vật lý trị liệu
188252611PodiatristChuyên gia về sức khỏe của chân
189252711AudiologistChuyên gia thính học
190252712Speech Pathologist/ Speech Language TherapistChuyên gia âm ngữ trị liệu
191253111General PractitionerBác sĩ đa khoa
192253112Resident Medical OfficerCán bộ y tế thường trú
193253211AnaesthetistBác sĩ gây mê
194253311Specialist Physician (General Medicine)Bác sĩ chuyên khoa (y tế tổng hợp)
195253312CardiologistBác sĩ chuyên khoa tim
196253313Clinical HaematologistBác sĩ chuyên khoa huyết học lâm sàng
197253314Medical OncologistBác sĩ chuyên khoa ung bướu
198253315EndocrinologistBác sĩ nội tiết
199253316GastroenterologistBác sĩ tiêu hóa
200253317Intensive Care SpecialistChuyên gia chăm sóc đặc biệt
201253318NeurologistBác sĩ chuyên khoa thần kinh
202253321PaediatricianBác sĩ nhi khoa
203253322Renal Medicine SpecialistBác sĩ chuyên khoa thận
204253323RheumatologistBác sĩ chuyên khoa thấp khớp
205253324Thoracic Medicine SpecialistBác sĩ chuyên khoa lồng ngực
206253399Specialist Physicians necBác sĩ chuyên khoa (khác)
207253411PsychiatristChuyên gia tâm thần học
208253511Surgeon (General)Bác sĩ phẫu thuật (nói chung)
209253512Cardiothoracic SurgeonBác sĩ phẫu thuật tim – lồng ngực
210253513NeurosurgeonBác sĩ giải phẫu thần kinh
211253514Orthopaedic SurgeonBác sĩ phẫu thuật chỉnh hình
212253515OtorhinolaryngologistBác sĩ tai mũi họng
213253516Paediatric SurgeonBác sĩ phẫu thuật nhi khoa
214253517Plastic and Reconstructive SurgeonBác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
215253518UrologistBác sĩ chuyên khoa tiết niệu
216253521Vascular SurgeonBác sĩ giải phẫu mạch máu
217253911DermatologistBác sĩ da liễu
218253912Emergency Medicine SpecialistChuyên gia cấp cứu
219253913Obstetrician and GynaecologistBác sĩ sản phụ khoa
220253914OphthalmologistBác sĩ nhãn khoa
221253915PathologistNhà nghiên cứu bệnh học
222253917Diagnostic and Interventional RadiologistChuyên gia chẩn đoán và trị liệu bằng hình ảnh
223253918Radiation OncologistBác sĩ chuyên khoa bức xạ
224253999Medical Practitioners necBác sĩ y khoa
225254111MidwifeY tá hộ sinh
226254211Nurse EducatorĐiều dưỡng
227254212Nurse ResearcherNghiên cứu viên điều dưỡng
228254411Nurse PractitionerY tá
229254412Registered Nurse (Aged Care)Y tá chính quy – chăm sóc người cao tuổi
230254413Registered Nurse (Child and Family Health)Y tá chính quy – chăm sóc gia đình và trẻ em
231254414Registered Nurse (Community Health)Y tá chính quy – chăm sóc cộng đồng
232254415Registered Nurse (Critical Care and Emergency)Y tá chính quy – chăm sóc đặc biệt và cấp cứu
233254416Registered Nurse (Developmental Disability)Y tá chính quy – chăm sóc người khuyết tật
234254417Registered Nurse (Disability and Rehabilitation)Y tá chính quy – chăm sóc người khuyết tật và phục hồi chức năng
235254418Registered Nurse (Medical)Y tá chính quy – y khoa
236254421Registered Nurse (Medical Practice)Y tá chính quy – y khoa thực tập
237254422Registered Nurse (Mental Health)Y tá chính quy – y khoa thần kinh
238254423Registered Nurse (Perioperative)Y tá chính quy – tiền phẫu thuật
239254424Registered Nurse (Surgical)Y tá chính quy – phẫu thuật
240254425Registered Nurse (Paediatrics)Y tá chính quy – nhi khoa
241254499Registered Nurses necY tá chính quy (khác)
242261111ICT Business AnalystChuyên viên phân tích kinh doanh ICT
243261112Systems AnalystChuyên viên phân tích hệ thống vận hành
244261211Multimedia SpecialistChuyên gia truyền thông đa phương tiện
245261212Web DeveloperChuyên viên phát triển web
246261311Analyst ProgrammerLập trình viên phân tích
247261312Developer ProgrammerLập trình viên phát triển phần mềm
248261313Software EngineerKỹ sư phần mềm
249261314Software TesterChuyên viên thử phần mềm
250261315Cyber Security EngineerKỹ sư An toàn thông tin
251261316Devops EngineerKỹ sư phát triển – vận hành hệ thống CNTT
252261317Penetration TesterNgười kiểm tra – đánh giá bảo mật hệ thống
253261399Software and Applications Programmers necLập trình viên phần mềm và ứng dụng
254262111Database AdministratorQuản trị cơ sở dữ liệu
255262113Systems AdministratorQuản trị hệ thống
256262114Cyber Governance Risk and Compliance SpecialistChuyên gia quản trị rủi ro an ninh mạng
257262115Cyber Security Advice and Assessment SpecialistChuyên gia tư vấn – đánh giá an ninh mạng
258262116Cyber Security AnalystChuyên gia phân tích an ninh mạng
259262117Cyber Security ArchitectKỹ sư bảo mật an ninh mạng
260262118Cyber Security Operations CoordinatorĐiều phối viên hoạt động an ninh mạng
261263111Computer Network and Systems EngineerKỹ sư hệ thống mạng thông tin
262263112Network AdministratorNhân viên quản trị mạng
263263113Network AnalystChuyên viên phân tích mạng
264263211ICT Quality Assurance EngineerKỹ sư đảm bảo chất lượng ICT
265263213ICT Systems Test EngineerKỹ sư kiểm tra hệ thống ICT
266263299ICT Support and Test Engineers necKỹ sư kiểm tra và hỗ trợ ICT
267263312Telecommunications Network EngineerKỹ sư mạng viễn thông
268271111BarristerLuật sư tranh tụng
269271214Intellectual Property LawyerLuật sư sở hữu trí tuệ
270271299Judicial and Other Legal Professionals necChuyên gia pháp lý và tư pháp
271271311SolicitorCố vấn pháp luật
272272112Drug and Alcohol CounsellorCố vấn cai nghiện
273272114Rehabilitation CounsellorCố vấn phục hồi chức năng
274272115Student CounsellorCố vấn học đường
275272311Clinical PsychologistNhà tâm lý học lâm sàng
276272312Educational PsychologistNhà tâm lý giáo dục
277272313Organisational PsychologistNhà tâm lý học tổ chức
278272314PsychotherapistBác sĩ tâm lý
279272399Psychologists necNhà tâm lý cộng đồng
280272413TranslatorBiên dịch viên
281272511Social WorkerNhân viên công tác xã hội
282272612Recreation Officer/ Recreation CoordinatorNhân viên cơ sở giải trí
283311112Agricultural and Agritech TechnicianKỹ thuật viên nông nghiệp & công nghệ nông nghiệp
284311113Animal Husbandry TechnicianKỹ thuật viên chăn nuôi
285311114Aquaculture or Fisheries TechnicianKỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản
286311115Irrigation DesignerNgười thiết kế hệ thống tưới tiêu
287311211Anaesthetic TechnicianKỹ thuật viên gây mê
288311212Cardiac TechnicianKỹ thuật viên tim mạch
289311215Pharmacy TechnicianKỹ thuật viên dược phẩm
290311217Respiratory TechnicianKỹ thuật viên hô hấp
291311299Medical Technicians necKỹ thuật viên dược phẩm (khác)
292311312Meat InspectorNhân viên kiểm định (thịt)
293311314Primary Products Quality Assurance OfficerKiểm định viên (sản phẩm sơ cấp)
294311399Primary Products Assurance and Inspection Officers necKiểm định viên (sản phẩm sơ cấp khác)
295311411Chemistry TechnicianKỹ thuật viên hóa học
296311412Earth Science TechnicianKỹ thuật viên khoa học trái đất
297311499Science Technicians necKỹ thuật viên khoa học (khác)
298312111Architectural DraftspersonHọa viên kiến trúc/ Người phác thảo
299312112Building AssociateCộng tác viên xây dựng
300312113Building InspectorThanh tra xây dựng
301312114Construction EstimatorChuyên viên dự toán xây dựng
302312116Surveying or Spatial Science TechnicianKỹ thuật viên khảo sát/Khoa học không gian
303312199Architectural, Building and Surveying Technicians necKỹ thuật viên kiến trúc, xây dựng và khảo sát
304312211Civil Engineering DraftspersonNgười phác thảo công trình dân dụng
305312212Civil Engineering TechnicianKỹ thuật viên xây dựng
306312311Electrical Engineering DraftspersonCông nhân kỹ thuật điện
307312312Electrical Engineering TechnicianKỹ thuật viên điện lực
308312412Electronic Engineering TechnicianKỹ thuật viên điện tử
309312511Mechanical Engineering DraftspersonNhân viên phác thảo kỹ thuật cơ khí
310312512Mechanical Engineering TechnicianKỹ thuật viên kỹ thuật cơ khí
311312911Maintenance PlannerNgười lập kế hoạch bảo trì
312312912Metallurgical or Materials TechnicianKỹ thuật viên luyện kim và vật liệu kĩ thuật
313312913Mine DeputyQuản lý khai thác mỏ
314312914Other DraftspersonHọa viên kiến trúc khác
315312999Building and Engineering Technicians necKỹ thuật viên xây dựng công trình (khác)
316313111Hardware TechnicianKỹ sư phần cứng
317313112ICT Customer Support OfficerNhân viên chăm sóc khách hàng ICT
318313113Web AdministratorNhân viên quản trị website
319313199ICT Support Technicians necKỹ thuật viên hỗ trợ ICT (khác)
320313212Telecommunications Field EngineerKỹ sư viễn thông
321313213Telecommunications Network PlannerQuy hoạch viên mạng lưới viễn thông
322313214Telecommunications Technical Officer or TechnologistKỹ thuật viên/Cán bộ kỹ thuật viễn thông
323321111Automotive ElectricianThợ điện ô tô
324321211Motor Mechanic (General)Thợ cơ khí (nói chung)
325321212Diesel Motor MechanicThợ cơ khí động cơ diesel
326321213Motorcycle MechanicThợ cơ khí mô tô
327321214Small Engine MechanicThợ máy động cơ nhỏ
328322112ElectroplaterThợ mạ điện
329322113FarrierThợ đóng móng ngựa
330322114Metal Casting Trades WorkerThợ đúc kim loại
331322211Sheetmetal WorkerThợ chế tạo kim loại tấm
332322311Metal FabricatorThợ luyện kim
333322312Pressure WelderThợ hàn áp lực
334322313Welder (First Class)Thợ hàn (cấp 1)
335323111Aircraft Maintenance Engineer (Avionics)Kỹ sư bảo trì máy bay (kỹ thuật điện tử hàng không)
336323112Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical)Kỹ sư bảo trì máy bay (cơ khí)
337323113Aircraft Maintenance Engineer (Structures)Kỹ sư bảo trì máy bay (kết cấu)
338323211Fitter (General)Thợ lắp ráp (nói chung)
339323212Fitter and TurnerThợ lắp ráp và thợ tiện
340323213Fitter-WelderThợ lắp ráp – hàn
341323214Metal Machinist (First Class)Thợ máy kim loại (bậc 1)
342323215Textile, Clothing and Footwear MechanicThợ cơ khí ngành dệt may và da giày
343323299Metal Fitters and Machinists necThợ lắp ráp và chế tạo kim loại (khác)
344323313LocksmithThợ khóa
345323314Precision Instrument Maker and RepairerThợ chế tạo và sửa chữa dụng cụ đo đạc
346323411Engineering PatternmakerThợ tạo mẫu
347323412ToolmakerThợ chế tạo dụng cụ
348324111PanelbeaterThợ gò
349324211Vehicle Body BuilderThợ chế tạo xe
350324212Vehicle TrimmerThợ sửa chữa nội thất xe
351324311Vehicle PainterThợ sơn xe
352331111BricklayerThợ hồ
353331112StonemasonThợ điêu khắc đá
354331211Carpenter and JoinerThợ mộc và thợ làm đồ gỗ
355331212CarpenterThợ mộc
356331213JoinerThợ làm đồ gỗ
357332111Floor FinisherThợ lát sàn
358332211PainterThợ sơn
359333111GlazierThợ kính
360333211Plasterer (Wall and Ceiling)Thợ trát tường và trần nhà
361333212Renderer (Solid Plaster)Thợ trộn vữa
362333311Roof TilerThợ lợp mái
363333411Wall and Floor TilerThợ trát tường và lợp ngói
364334112Airconditioning and Mechanical Services PlumberThợ lắp đặt, bảo trì, sửa thiết bị ống nước, thông gió
365334113DrainerThợ thông tắc nghẹt cống
366334114GasfitterThợ lắp ống dẫn khí đốt
367334115Roof PlumberThợ sửa ống nước (mái nhà)
368334116Plumber (General)Thợ sửa ống nước
369334117Fire Protection PlumberThợ sửa ống nước phòng cháy chữa cháy
370341111Electrician (General)Thợ điện (nói chung)
371341112Electrician (Special Class)Thợ điện (nhóm đặc biệt)
372342111Airconditioning and Refrigeration MechanicThợ cơ khí (chuyên về điều hòa không khí và điện lạnh)
373342211Electrical Linesworker/ Electrical Line MechanicThợ lắp đặt, sửa chữa đường dây điện
374342212Technical Cable JointerThợ lắp đặt bảo trì cáp điện
375342311Business Machine MechanicThợ cơ khí chế tạo máy móc (kinh doanh)
376342313Electronic Equipment Trades WorkerThợ bảo trì thiết bị điện tử
377342314Electronic Instrument Trades Worker (General)Thợ bảo trì dụng cụ điện tử (nói chung)
378342315Electronic Instrument Trades Worker (Special Class)Thợ bảo trì dụng cụ điện tử (nhóm đặc biệt)
379342411Cabler (Data and Telecommunications)Thợ lắp cáp (dữ liệu và viễn thông)
380342412Telecommunications Cable JointerKỹ thuật viên nối cáp viễn thông
381342413Telecommunications Linesworker/ Telecommunications Line MechanicKỹ thuật viên hệ thống viễn thông
382342414Telecommunications TechnicianKỹ thuật viên viễn thông
383351111BakerThợ làm bánh
384351112PastrycookThợ làm bánh ngọt
385351211Butcher or Smallgoods MakerNhân viên sơ chế nguyên liệu
386351311ChefBếp trưởng
387351411CookĐầu bếp
388361111Dog Handler or TrainerNgười quản lý/ huấn luyện chó
389361112Horse TrainerNgười huấn luyện ngựa
390361311Veterinary NurseY tá thú y
391362411NurserypersonNgười chăm sóc vườn ươm
392362511ArboristThợ chăm sóc cây
393362512Tree WorkerCông nhân cây xanh
394362711Landscape GardenerThợ thi công xây dựng cảnh quan (vườn hoa, công viên)
395362712Irrigation TechnicianKỹ thuật viên thủy lợi
396391111HairdresserThợ cắt tóc
397392111Print FinisherThợ đóng sách
398392112Screen PrinterThợ in lưới
399392211Graphic Pre-press Trades WorkerThợ in đồ họa
400392311Printing MachinistThợ in ấn
401393114ShoemakerThợ đóng giày
402393311UpholstererThợ bọc lót ghế
403394112Cabinet MakerThợ đóng tủ
404394113Furniture MakerThợ đóng nội thất
405394211Furniture FinisherThợ hoàn thiện nội thất
406394212Picture FramerThợ đóng khung tranh ảnh
407394213Wood MachinistThợ gia công gỗ (bằng máy móc)
408394299Wood Machinists and Other Wood Trades Workers necThợ gia công gỗ và công nhân ngành gỗ (khác)
409399111Boat Builder and RepairerThợ đóng và sửa tàu
410399112ShipwrightThợ đóng tàu
411399211Chemical Plant OperatorNhân viên vận hành nhà máy hóa chất
412399212Gas or Petroleum OperatorNhân viên vận hành công ty xăng dầu
413399213Power Generation Plant OperatorNhân viên vận hành nhà máy phát điện
414399513Light TechnicianKỹ thuật viên vận hành hệ thống ánh sáng
415399516Sound TechnicianKỹ thuật viên âm thanh
416399599Performing Arts Technicians necKỹ thuật viên nghệ thuật biểu diễn (khác)
417399611SignwriterNhân viên thiết kế bảng hiệu quảng cáo
418399911DiverTài xế lái xe
419399913Optical Dispenser/ Dispensing OpticianBác sĩ nhãn khoa
420399914Optical MechanicKỹ thuật viên quang học
421399916Plastics TechnicianKỹ thuật viên ép nhựa
422399918Fire Protection Equipment TechnicianKỹ thuật viên thiết bị phòng cháy chữa cháy
423399999Technicians and Trades Workers necKỹ thuật viên/ công nhân nhà máy
424411111Ambulance OfficerNhân viên cứu thương
425411112Intensive Care Ambulance ParamedicNhân viên y tế cứu thương chăm sóc đặc biệt (Úc) / nhân viên y tế cứu thương
426411211Dental HygienistNhân viên vệ sinh nha khoa
427411212Dental ProsthetistBác sĩ chỉnh hình răng
428411213Dental TechnicianKỹ thuật viên Nha khoa
429411214Dental TherapistChuyên viên trị liệu nha khoa
430411311Diversional TherapistChuyên gia trị liệu
431411411Enrolled NurseY tá điều dưỡng
432411611Massage TherapistNhân viên trị liệu xoa bóp
433411711Community WorkerNhân viên cộng đồng
434411713Family Support WorkerNhân viên hỗ trợ gia đình
435411715Residential Care OfficerNhân viên chăm sóc nội trú
436411716Youth WorkerNhân viên chăm sóc thanh thiếu niên
437421111Child Care WorkerNhân viên chăm sóc trẻ em
438421114Out of School Hours Care WorkerNhân viên chăm sóc trẻ em (ngoài giờ học)
439431411Hotel Service ManagerQuản lý dịch vụ khách sạn
440451111Beauty TherapistNhân viên làm đẹp, thẩm mỹ (thợ làm nail, thợ làm móng, thợ triệt lông)
441451412Tour GuideHướng dẫn viên du lịch
442451612Travel ConsultantTư vấn viên du lịch
443451711Flight AttendantTiếp viên hàng không
444452311Diving Instructor (Open Water)Huấn luyện viên lặn
445452317Other Sports Coach or Instructor (Wushu Martial Arts Coach or Yoga Instructor Only)Huấn luyện viên các môn thể thao khác (Huấn luyện viên võ thuật Wushu hoặc Yoga)
446452321Sports Development OfficerNhân viên phát triển thể thao
447511111Contract AdministratorQuản trị viên hợp đồng
448511112Program or Project AdministratorQuản trị viên dự án
449512111Office ManagerQuản lý văn phòng
450521212Legal SecretaryThư ký pháp lý
451599111ConveyancerLuật sư chuyển nhượng tài sản
452599211Clerk of CourtThư ký Tòa án
453599612Insurance Loss AdjusterChuyên viên tính toán tổn thất
454599915Clinical CoderKỹ thuật viên hồ sơ y tế
455611211Insurance AgentĐại lý bảo hiểm
456639211Retail BuyerNhà bán lẻ

VEM đã có bài viết chi tiết về Danh sách các ngành ưu tiên định cư ở Úc được áp dụng cho các loại visa tay nghề bảo trợ (visa 482, visa 494, visa 491, và visa 186).

Lưu ý rằng, các ngành nghề ưu tiên có thể thay đổi tùy theo quy định của mỗi bang. Vì vậy, bạn có thể liên hệ VEM để biết thêm thông tin chi tiết.

Chuyên viên Phong Cao của VEM – người được cấp phép hành nghề tư vấn tại Úc, (MARN: 1577877) sẽ tư vấn kỹ hơn cho trường hợp của bạn trong buổi tư vấn.
đăng kí tư vấn định cư úc cùng vem

5/5 - (3 bình chọn)
Chia sẻ bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.