STT | ANZSCO code | Ngành nghề (tiếng anh) | Ngành nghề (tiếng việt) |
1 | 111111 | Chief Executive or Managing Director | Giám đốc điều hành |
2 | 111211 | Corporate General Manager | Tổng giám đốc |
3 | 121111 | Aquaculture Farmer | Nông dân nuôi trồng thủy sản |
4 | 121311 | Apiarist | Người nuôi ong |
5 | 121313 | Dairy Cattle Farmer | Nông dân chăn nuôi bò sữa |
6 | 121315 | Goat Farmer | Nông dân nuôi dê |
7 | 121318 | Pig Farmer | Nông dân nuôi heo |
8 | 121321 | Poultry Farmer | Nông dân chăn nuôi gia cầm |
9 | 121611 | Flower Grower | Nông dân trồng hoa |
10 | 131112 | Sales and Marketing Manager | Quản lý bán hàng và tiếp thị |
11 | 131113 | Advertising Manager | Giám đốc quảng cáo |
12 | 132111 | Corporate Services Manager | Quản lý dịch vụ công ty |
13 | 132211 | Finance Manager | Quản lý dịch vụ công ty |
14 | 132311 | Human Resource Manager | Quản lý nhân sự |
15 | 132411 | Policy and Planning Manager | Quản lý chính sách và kế hoạch |
16 | 132511 | Research and Development Manager | Quản lý nghiên cứu và phát triển |
17 | 133111 | Construction Project Manager | Quản lý dự án xây dựng |
18 | 133112 | Project Builder | Nhà thầu dự án |
19 | 133211 | Engineering Manager | Quản lý kỹ thuật |
20 | 133511 | Production Manager (Forestry) | Quản lý sản xuất (lâm nghiệp) |
21 | 133512 | Production Manager (Manufacturing) | Quản lý sản xuất (sản xuất hàng loạt) |
22 | 133611 | Supply and Distribution Manager | Quản lý chuỗi cung ứng |
23 | 133612 | Procurement Manager | Quản lý thu mua |
24 | 134211 | Medical Administrator/ Medical Superintendent | Quản lý chăm sóc sức khỏe |
25 | 134212 | Nursing Clinical Director | Giám đốc điều dưỡng lâm sàng |
26 | 134213 | Primary Health Organisation Manager | Quản lý tổ chức y tế |
27 | 134311 | School Principal | Hiệu trưởng trường học |
28 | 134411 | Faculty Head | Chủ nhiệm khoa |
29 | 134499 | Education Managers nec | Trưởng phòng đào tạo |
30 | 135111 | Chief Information Officer | Giám đốc công nghệ thông tin |
31 | 135112 | ICT Project Manager | Quản lý dự án ICT |
32 | 135199 | ICT Managers nec | Quản lý ICT |
33 | 139911 | Arts Administrator or Manager | Quản lý/ Chỉ đạo nghệ thuật |
34 | 139912 | Environmental Manager | Quản lý môi trường |
35 | 139913 | Laboratory Manager | Quản lý phòng thí nghiệm |
36 | 139916 | Quality Assurance Manager | Quản lý chất lượng |
37 | 139917 | Regulatory Affairs Manager | Chuyên viên Pháp chế (Ngành dược) |
38 | 141311 | Hotel or Motel Manager | Quản lý khách sạn, nhà nghỉ |
39 | 141411 | Licensed Club Manager | Quản lý câu lạc bộ được cấp phép |
40 | 141999 | Accommodation and Hospitality Managers nec | Quản lý nhà hàng, khách sạn |
41 | 142111 | Retail Manager (General) | Quản lý bán lẻ |
42 | 142116 | Travel Agency Manager | Quản lý đại lý du lịch |
43 | 149411 | Fleet Manager | Quản lý đội xe |
44 | 149911 | Boarding Kennel or Cattery Operator | Điều hành trại nuôi chó/ mèo |
45 | 149912 | Cinema or Theatre Manager | Quản lý nhà hát/ rạp chiếu phim |
46 | 149915 | Equipment Hire Manager | Quản lý thuê thiết bị |
47 | 149999 | Hospitality, Retail and Service Managers nec | Quản lý khách sạn, bán lẻ và dịch vụ |
48 | 211212 | Music Director | Giám đốc âm nhạc |
49 | 212111 | Artistic Director | Giám đốc nghệ thuật |
50 | 212315 | Program Director (Television or Radio) | Giám đốc chương trình truyền hình/ radio |
51 | 212316 | Stage Manager | Quản lý sân khấu |
52 | 212317 | Technical Director | Giám đốc kỹ thuật |
53 | 212318 | Video Producer | Nhà sản xuất video |
54 | 212413 | Print Journalist | Phóng viên (báo in) |
55 | 212414 | Radio Journalist | Phóng viên đài phát thanh |
56 | 212415 | Technical Writer | Người viết hướng dẫn kỹ thuật |
57 | 212416 | Television Journalist | Phóng viên truyền hình |
58 | 212499 | Journalists and Other Writers nec | Nhà báo, nhà văn |
59 | 221111 | Accountant (General) | Kế toán tổng hợp |
60 | 221112 | Management Accountant | Kế toán quản lý |
61 | 221113 | Taxation Accountant | Kế toán thuế |
62 | 221211 | Company Secretary | Thư ký công ty |
63 | 221213 | External Auditor | Kiểm toán độc lập |
64 | 221214 | Internal Auditor | Kiểm toán nội bộ |
65 | 222112 | Finance Broker | Người môi giới tài chính |
66 | 222113 | Insurance Broker | Người môi giới bảo hiểm |
67 | 222311 | Financial Investment Adviser | Cố vấn đầu tư tài chính |
68 | 223111 | Human Resource Adviser | Cố vấn nhân sự |
69 | 223112 | Recruitment Consultant | Cố vấn tuyển dụng |
70 | 223113 | Workplace Relations Adviser | Cố vấn quan hệ tại nơi làm việc |
71 | 224111 | Actuary | Chuyên gia phân tích thống kê/quản trị rủi ro |
72 | 224112 | Mathematician | Nhà toán học |
73 | 224114 | Data Analyst | Chuyên viên phân tích dữ liệu |
74 | 224115 | Data Scientist | Kỹ sư khoa học dữ liệu |
75 | 224116 | Statistician | Chuyên gia thống kê |
76 | 224511 | Land Economist | Nhà kinh tế đất đai |
77 | 224512 | Valuer | Chuyên gia thẩm định giá |
78 | 224712 | Organisation and Methods Analyst | Chuyên viên phân tích tổ chức và phương pháp |
79 | 224713 | Management Consultant | Quản lý tư vấn |
80 | 224714 | Supply Chain Analyst | Nhà phân tích chuỗi cung ứng |
81 | 224914 | Patents Examiner | Nhà thẩm định bằng sáng chế |
82 | 224999 | Information and Organisation Professionals nec | Chuyên gia thông tin – tổ chức |
83 | 225111 | Advertising Specialist | Chuyên gia quảng cáo |
84 | 225113 | Marketing Specialist | Chuyên gia tiếp thị |
85 | 225114 | Content Creator (Marketing) | Nhân viên Sáng tạo nội dung (Marketing) |
86 | 225211 | ICT Account Manager | Quản lý bộ phận Account ICT |
87 | 225212 | ICT Business Development Manager | Giám đốc phát triển kinh doanh ICT |
88 | 225213 | ICT Sales Representative | Đại diện kinh doanh ICT |
89 | 225311 | Public Relations Professional | Chuyên gia quan hệ công chúng |
90 | 225411 | Sales Representative (Industrial Products) | Đại diện kinh doanh (sản phẩm công nghiệp) |
91 | 225412 | Sales Representative (Medical and Pharmaceutical Products) | Đại diện kinh doanh (sản phẩm y tế và dược phẩm) |
92 | 225499 | Technical Sales Representatives nec | Đại diện kinh doanh kỹ thuật |
93 | 231111 | Aeroplane Pilot | Phi công |
94 | 231113 | Flying Instructor | Người hướng dẫn bay |
95 | 231114 | Helicopter Pilot | Phi công trực thăng |
96 | 231199 | Air Transport Professionals nec | Chuyên gia vận tải hàng không |
97 | 231212 | Ship’s Engineer | Kỹ sư tàu thủy |
98 | 232111 | Architect | Kiến trúc sư |
99 | 232112 | Landscape Architect | Kiến trúc sư cảnh quan |
100 | 232212 | Surveyor | Kiểm sát viên |
101 | 232213 | Cartographer | Kỹ thuật viên vẽ bản đồ |
102 | 232214 | Other Spatial Scientist | Nghiên cứu viên các chiều không gian |
103 | 232313 | Jewellery Designer | Người thiết kế trang sức |
104 | 232412 | Illustrator | Người vẽ tranh minh họa |
105 | 232413 | Multimedia Designer | Nhà thiết kế đa phương tiện |
106 | 232414 | Web Designer | Người thiết kế website |
107 | 232511 | Interior Designer | Người thiết kế nội thất |
108 | 232611 | Urban and Regional Planner | Chuyên viên quy hoạch vùng và đô thị |
109 | 233111 | Chemical Engineer | Kỹ sư hóa học |
110 | 233112 | Materials Engineer | Kỹ sư Vật liệu |
111 | 233211 | Civil Engineer | Kỹ sư xây dựng |
112 | 233212 | Geotechnical Engineer | Kỹ sư địa kỹ thuật |
113 | 233213 | Quantity Surveyor | Kỹ sư QS |
114 | 233214 | Structural Engineer | Kỹ sư kết cấu |
115 | 233215 | Transport Engineer | Kỹ sư vận tải |
116 | 233311 | Electrical Engineer | Kỹ sư điện |
117 | 233411 | Electronics Engineer | Kỹ sư điện tử |
118 | 233511 | Industrial Engineer | Kỹ sư công nghiệp |
119 | 233512 | Mechanical Engineer | Kỹ sư cơ khí |
120 | 233513 | Production or Plant Engineer | Kỹ sư sản xuất/ Kỹ sư nhà máy |
121 | 233611 | Mining Engineer (excluding Petroleum) | Kỹ sư khai thác (không bao gồm dầu khí) |
122 | 233612 | Petroleum Engineer | Kỹ sư dầu khí |
123 | 233911 | Aeronautical Engineer | Kỹ sư hàng không |
124 | 233912 | Agricultural Engineer | Kỹ sư hàng không |
125 | 233913 | Biomedical Engineer | Kỹ sư y sinh |
126 | 233914 | Engineering Technologist | Chuyên viên Công nghệ Kỹ thuật |
127 | 233915 | Environmental Engineer | Kỹ sư môi trường |
128 | 233916 | Naval Architect/ Marine Designer | Kiến trúc sư hàng hải |
129 | 233999 | Engineering Professionals nec | Chuyên gia kỹ thuật |
130 | 234111 | Agricultural Consultant | Cố vấn nông nghiệp |
131 | 234114 | Agricultural Research Scientist | Chuyên gia về khoa học nông nghiệp |
132 | 234115 | Agronomist | Kỹ sư nông nghiệp |
133 | 234116 | Aquaculture or Fisheries Scientist | Người nuôi trồng thủy sản |
134 | 234211 | Chemist | Nhà hóa học |
135 | 234212 | Food Technologist | Kỹ thuật viên công nghệ thực phẩm |
136 | 234213 | Wine Maker | Người làm rượu |
137 | 234312 | Environmental Consultant | Cố vấn môi trường |
138 | 234399 | Environmental Scientists nec | Nhà khoa học nghiên cứu môi trường |
139 | 234411 | Geologist | Nhà địa chất học |
140 | 234412 | Geophysicist | Nhà địa vật lý học |
141 | 234413 | Hydrogeologist | Chuyên gia thủy văn |
142 | 234511 | Life Scientist (General) | Nhà khoa học đời sống |
143 | 234513 | Biochemist | Nhà hóa sinh học |
144 | 234515 | Botanist | Nhà thực vật học |
145 | 234516 | Marine Biologist | Nhà sinh học biển |
146 | 234521 | Entomologist | Nhà nghiên cứu côn trùng |
147 | 234522 | Zoologist | Nhà động vật học |
148 | 234599 | Life Scientists nec | Nhà khoa học đời sống (khác) |
149 | 234612 | Respiratory Scientist | Nhà khoa học hô hấp |
150 | 234711 | Veterinarian | Bác sĩ thú y |
151 | 234911 | Conservator | Nhân viên bảo tồn |
152 | 234912 | Metallurgist | Thợ luyện kim |
153 | 234913 | Meteorologist | Nhà khí tượng học |
154 | 234914 | Physicist | Nhà vật lý học |
155 | 234999 | Natural and Physical Science Professionals nec | Chuyên gia vật lý và khoa học tự nhiên |
156 | 241111 | Early Childhood (Pre-primary School) Teacher | Giáo viên mầm non |
157 | 241213 | Primary School Teacher | Giáo viên tiểu học |
158 | 241311 | Middle School Teacher/ Intermediate School Teacher | Giáo viên trung học cơ sở |
159 | 241411 | Secondary School Teacher | Giáo viên trung học |
160 | 241511 | Special Needs Teacher | Giáo viên giáo dục đặc biệt |
161 | 241512 | Teacher of the Hearing Impaired | Giáo viên cho người khiếm thính |
162 | 241513 | Teacher of the Sight Impaired | Giáo viên cho người khiếm thị |
163 | 241599 | Special Education Teachers nec | Giáo viên giáo dục đặc biệt (khác) |
164 | 242111 | University Lecturer | Giảng viên đại học |
165 | 242211 | Vocational Education Teacher/ Polytechnic Teacher | Giáo viên đào tạo nghề |
166 | 249112 | Education Reviewer | Người kiểm định chất lượng giáo dục |
167 | 249214 | Music Teacher (Private Tuition) | Giáo viên âm nhạc (Gia sư) |
168 | 249299 | Private Tutors and Teachers nec | Giáo viên và gia sư |
169 | 251111 | Dietitian | Chuyên gia dinh dưỡng |
170 | 251211 | Medical Diagnostic Radiographer | Chuyên viên chẩn đoán hình ảnh |
171 | 251212 | Medical Radiation Therapist | Chuyên gia xạ trị |
172 | 251213 | Nuclear Medicine Technologist | Kỹ thuật viên Y học Hạt nhân |
173 | 251214 | Sonographer | Chuyên viên siêu âm |
174 | 251312 | Occupational Health and Safety Adviser | Tư vấn an toàn và sức khỏe nghề nghiệp |
175 | 251411 | Optometrist | Bác sĩ đo thị lực |
176 | 251412 | Orthoptist | Chuyên gia chẩn đoán, điều trị bệnh về mắt |
177 | 251511 | Hospital Pharmacist | Dược sĩ (bệnh viện) |
178 | 251512 | Industrial Pharmacist | Dược sĩ (công nghiệp) |
179 | 251513 | Retail Pharmacist | Dược sĩ bán lẻ |
180 | 251912 | Orthotist or Prosthetist | Chuyên viên chỉnh thị hoặc phục hình |
181 | 251999 | Health Diagnostic and Promotion Professionals nec | Chuyên gia chẩn đoán và nâng cao sức khỏe |
182 | 252214 | Traditional Chinese Medicine Practitioner | Bác sĩ y học cổ truyền |
183 | 252299 | Complementary Health Therapists nec | Bác sĩ trị liệu hồi sức |
184 | 252311 | Dental Specialist | Nha sĩ |
185 | 252312 | Dentist | Nha sĩ |
186 | 252411 | Occupational Therapist | Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp |
187 | 252511 | Physiotherapist | Bác sĩ vật lý trị liệu |
188 | 252611 | Podiatrist | Chuyên gia về sức khỏe của chân |
189 | 252711 | Audiologist | Chuyên gia thính học |
190 | 252712 | Speech Pathologist/ Speech Language Therapist | Chuyên gia âm ngữ trị liệu |
191 | 253111 | General Practitioner | Bác sĩ đa khoa |
192 | 253112 | Resident Medical Officer | Cán bộ y tế thường trú |
193 | 253211 | Anaesthetist | Bác sĩ gây mê |
194 | 253311 | Specialist Physician (General Medicine) | Bác sĩ chuyên khoa (y tế tổng hợp) |
195 | 253312 | Cardiologist | Bác sĩ chuyên khoa tim |
196 | 253313 | Clinical Haematologist | Bác sĩ chuyên khoa huyết học lâm sàng |
197 | 253314 | Medical Oncologist | Bác sĩ chuyên khoa ung bướu |
198 | 253315 | Endocrinologist | Bác sĩ nội tiết |
199 | 253316 | Gastroenterologist | Bác sĩ tiêu hóa |
200 | 253317 | Intensive Care Specialist | Chuyên gia chăm sóc đặc biệt |
201 | 253318 | Neurologist | Bác sĩ chuyên khoa thần kinh |
202 | 253321 | Paediatrician | Bác sĩ nhi khoa |
203 | 253322 | Renal Medicine Specialist | Bác sĩ chuyên khoa thận |
204 | 253323 | Rheumatologist | Bác sĩ chuyên khoa thấp khớp |
205 | 253324 | Thoracic Medicine Specialist | Bác sĩ chuyên khoa lồng ngực |
206 | 253399 | Specialist Physicians nec | Bác sĩ chuyên khoa (khác) |
207 | 253411 | Psychiatrist | Chuyên gia tâm thần học |
208 | 253511 | Surgeon (General) | Bác sĩ phẫu thuật (nói chung) |
209 | 253512 | Cardiothoracic Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật tim – lồng ngực |
210 | 253513 | Neurosurgeon | Bác sĩ giải phẫu thần kinh |
211 | 253514 | Orthopaedic Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình |
212 | 253515 | Otorhinolaryngologist | Bác sĩ tai mũi họng |
213 | 253516 | Paediatric Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa |
214 | 253517 | Plastic and Reconstructive Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ |
215 | 253518 | Urologist | Bác sĩ chuyên khoa tiết niệu |
216 | 253521 | Vascular Surgeon | Bác sĩ giải phẫu mạch máu |
217 | 253911 | Dermatologist | Bác sĩ da liễu |
218 | 253912 | Emergency Medicine Specialist | Chuyên gia cấp cứu |
219 | 253913 | Obstetrician and Gynaecologist | Bác sĩ sản phụ khoa |
220 | 253914 | Ophthalmologist | Bác sĩ nhãn khoa |
221 | 253915 | Pathologist | Nhà nghiên cứu bệnh học |
222 | 253917 | Diagnostic and Interventional Radiologist | Chuyên gia chẩn đoán và trị liệu bằng hình ảnh |
223 | 253918 | Radiation Oncologist | Bác sĩ chuyên khoa bức xạ |
224 | 253999 | Medical Practitioners nec | Bác sĩ y khoa |
225 | 254111 | Midwife | Y tá hộ sinh |
226 | 254211 | Nurse Educator | Điều dưỡng |
227 | 254212 | Nurse Researcher | Nghiên cứu viên điều dưỡng |
228 | 254411 | Nurse Practitioner | Y tá |
229 | 254412 | Registered Nurse (Aged Care) | Y tá chính quy – chăm sóc người cao tuổi |
230 | 254413 | Registered Nurse (Child and Family Health) | Y tá chính quy – chăm sóc gia đình và trẻ em |
231 | 254414 | Registered Nurse (Community Health) | Y tá chính quy – chăm sóc cộng đồng |
232 | 254415 | Registered Nurse (Critical Care and Emergency) | Y tá chính quy – chăm sóc đặc biệt và cấp cứu |
233 | 254416 | Registered Nurse (Developmental Disability) | Y tá chính quy – chăm sóc người khuyết tật |
234 | 254417 | Registered Nurse (Disability and Rehabilitation) | Y tá chính quy – chăm sóc người khuyết tật và phục hồi chức năng |
235 | 254418 | Registered Nurse (Medical) | Y tá chính quy – y khoa |
236 | 254421 | Registered Nurse (Medical Practice) | Y tá chính quy – y khoa thực tập |
237 | 254422 | Registered Nurse (Mental Health) | Y tá chính quy – y khoa thần kinh |
238 | 254423 | Registered Nurse (Perioperative) | Y tá chính quy – tiền phẫu thuật |
239 | 254424 | Registered Nurse (Surgical) | Y tá chính quy – phẫu thuật |
240 | 254425 | Registered Nurse (Paediatrics) | Y tá chính quy – nhi khoa |
241 | 254499 | Registered Nurses nec | Y tá chính quy (khác) |
242 | 261111 | ICT Business Analyst | Chuyên viên phân tích kinh doanh ICT |
243 | 261112 | Systems Analyst | Chuyên viên phân tích hệ thống vận hành |
244 | 261211 | Multimedia Specialist | Chuyên gia truyền thông đa phương tiện |
245 | 261212 | Web Developer | Chuyên viên phát triển web |
246 | 261311 | Analyst Programmer | Lập trình viên phân tích |
247 | 261312 | Developer Programmer | Lập trình viên phát triển phần mềm |
248 | 261313 | Software Engineer | Kỹ sư phần mềm |
249 | 261314 | Software Tester | Chuyên viên thử phần mềm |
250 | 261315 | Cyber Security Engineer | Kỹ sư An toàn thông tin |
251 | 261316 | Devops Engineer | Kỹ sư phát triển – vận hành hệ thống CNTT |
252 | 261317 | Penetration Tester | Người kiểm tra – đánh giá bảo mật hệ thống |
253 | 261399 | Software and Applications Programmers nec | Lập trình viên phần mềm và ứng dụng |
254 | 262111 | Database Administrator | Quản trị cơ sở dữ liệu |
255 | 262113 | Systems Administrator | Quản trị hệ thống |
256 | 262114 | Cyber Governance Risk and Compliance Specialist | Chuyên gia quản trị rủi ro an ninh mạng |
257 | 262115 | Cyber Security Advice and Assessment Specialist | Chuyên gia tư vấn – đánh giá an ninh mạng |
258 | 262116 | Cyber Security Analyst | Chuyên gia phân tích an ninh mạng |
259 | 262117 | Cyber Security Architect | Kỹ sư bảo mật an ninh mạng |
260 | 262118 | Cyber Security Operations Coordinator | Điều phối viên hoạt động an ninh mạng |
261 | 263111 | Computer Network and Systems Engineer | Kỹ sư hệ thống mạng thông tin |
262 | 263112 | Network Administrator | Nhân viên quản trị mạng |
263 | 263113 | Network Analyst | Chuyên viên phân tích mạng |
264 | 263211 | ICT Quality Assurance Engineer | Kỹ sư đảm bảo chất lượng ICT |
265 | 263213 | ICT Systems Test Engineer | Kỹ sư kiểm tra hệ thống ICT |
266 | 263299 | ICT Support and Test Engineers nec | Kỹ sư kiểm tra và hỗ trợ ICT |
267 | 263312 | Telecommunications Network Engineer | Kỹ sư mạng viễn thông |
268 | 271111 | Barrister | Luật sư tranh tụng |
269 | 271214 | Intellectual Property Lawyer | Luật sư sở hữu trí tuệ |
270 | 271299 | Judicial and Other Legal Professionals nec | Chuyên gia pháp lý và tư pháp |
271 | 271311 | Solicitor | Cố vấn pháp luật |
272 | 272112 | Drug and Alcohol Counsellor | Cố vấn cai nghiện |
273 | 272114 | Rehabilitation Counsellor | Cố vấn phục hồi chức năng |
274 | 272115 | Student Counsellor | Cố vấn học đường |
275 | 272311 | Clinical Psychologist | Nhà tâm lý học lâm sàng |
276 | 272312 | Educational Psychologist | Nhà tâm lý giáo dục |
277 | 272313 | Organisational Psychologist | Nhà tâm lý học tổ chức |
278 | 272314 | Psychotherapist | Bác sĩ tâm lý |
279 | 272399 | Psychologists nec | Nhà tâm lý cộng đồng |
280 | 272413 | Translator | Biên dịch viên |
281 | 272511 | Social Worker | Nhân viên công tác xã hội |
282 | 272612 | Recreation Officer/ Recreation Coordinator | Nhân viên cơ sở giải trí |
283 | 311112 | Agricultural and Agritech Technician | Kỹ thuật viên nông nghiệp & công nghệ nông nghiệp |
284 | 311113 | Animal Husbandry Technician | Kỹ thuật viên chăn nuôi |
285 | 311114 | Aquaculture or Fisheries Technician | Kỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản |
286 | 311115 | Irrigation Designer | Người thiết kế hệ thống tưới tiêu |
287 | 311211 | Anaesthetic Technician | Kỹ thuật viên gây mê |
288 | 311212 | Cardiac Technician | Kỹ thuật viên tim mạch |
289 | 311215 | Pharmacy Technician | Kỹ thuật viên dược phẩm |
290 | 311217 | Respiratory Technician | Kỹ thuật viên hô hấp |
291 | 311299 | Medical Technicians nec | Kỹ thuật viên dược phẩm (khác) |
292 | 311312 | Meat Inspector | Nhân viên kiểm định (thịt) |
293 | 311314 | Primary Products Quality Assurance Officer | Kiểm định viên (sản phẩm sơ cấp) |
294 | 311399 | Primary Products Assurance and Inspection Officers nec | Kiểm định viên (sản phẩm sơ cấp khác) |
295 | 311411 | Chemistry Technician | Kỹ thuật viên hóa học |
296 | 311412 | Earth Science Technician | Kỹ thuật viên khoa học trái đất |
297 | 311499 | Science Technicians nec | Kỹ thuật viên khoa học (khác) |
298 | 312111 | Architectural Draftsperson | Họa viên kiến trúc/ Người phác thảo |
299 | 312112 | Building Associate | Cộng tác viên xây dựng |
300 | 312113 | Building Inspector | Thanh tra xây dựng |
301 | 312114 | Construction Estimator | Chuyên viên dự toán xây dựng |
302 | 312116 | Surveying or Spatial Science Technician | Kỹ thuật viên khảo sát/Khoa học không gian |
303 | 312199 | Architectural, Building and Surveying Technicians nec | Kỹ thuật viên kiến trúc, xây dựng và khảo sát |
304 | 312211 | Civil Engineering Draftsperson | Người phác thảo công trình dân dụng |
305 | 312212 | Civil Engineering Technician | Kỹ thuật viên xây dựng |
306 | 312311 | Electrical Engineering Draftsperson | Công nhân kỹ thuật điện |
307 | 312312 | Electrical Engineering Technician | Kỹ thuật viên điện lực |
308 | 312412 | Electronic Engineering Technician | Kỹ thuật viên điện tử |
309 | 312511 | Mechanical Engineering Draftsperson | Nhân viên phác thảo kỹ thuật cơ khí |
310 | 312512 | Mechanical Engineering Technician | Kỹ thuật viên kỹ thuật cơ khí |
311 | 312911 | Maintenance Planner | Người lập kế hoạch bảo trì |
312 | 312912 | Metallurgical or Materials Technician | Kỹ thuật viên luyện kim và vật liệu kĩ thuật |
313 | 312913 | Mine Deputy | Quản lý khai thác mỏ |
314 | 312914 | Other Draftsperson | Họa viên kiến trúc khác |
315 | 312999 | Building and Engineering Technicians nec | Kỹ thuật viên xây dựng công trình (khác) |
316 | 313111 | Hardware Technician | Kỹ sư phần cứng |
317 | 313112 | ICT Customer Support Officer | Nhân viên chăm sóc khách hàng ICT |
318 | 313113 | Web Administrator | Nhân viên quản trị website |
319 | 313199 | ICT Support Technicians nec | Kỹ thuật viên hỗ trợ ICT (khác) |
320 | 313212 | Telecommunications Field Engineer | Kỹ sư viễn thông |
321 | 313213 | Telecommunications Network Planner | Quy hoạch viên mạng lưới viễn thông |
322 | 313214 | Telecommunications Technical Officer or Technologist | Kỹ thuật viên/Cán bộ kỹ thuật viễn thông |
323 | 321111 | Automotive Electrician | Thợ điện ô tô |
324 | 321211 | Motor Mechanic (General) | Thợ cơ khí (nói chung) |
325 | 321212 | Diesel Motor Mechanic | Thợ cơ khí động cơ diesel |
326 | 321213 | Motorcycle Mechanic | Thợ cơ khí mô tô |
327 | 321214 | Small Engine Mechanic | Thợ máy động cơ nhỏ |
328 | 322112 | Electroplater | Thợ mạ điện |
329 | 322113 | Farrier | Thợ đóng móng ngựa |
330 | 322114 | Metal Casting Trades Worker | Thợ đúc kim loại |
331 | 322211 | Sheetmetal Worker | Thợ chế tạo kim loại tấm |
332 | 322311 | Metal Fabricator | Thợ luyện kim |
333 | 322312 | Pressure Welder | Thợ hàn áp lực |
334 | 322313 | Welder (First Class) | Thợ hàn (cấp 1) |
335 | 323111 | Aircraft Maintenance Engineer (Avionics) | Kỹ sư bảo trì máy bay (kỹ thuật điện tử hàng không) |
336 | 323112 | Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical) | Kỹ sư bảo trì máy bay (cơ khí) |
337 | 323113 | Aircraft Maintenance Engineer (Structures) | Kỹ sư bảo trì máy bay (kết cấu) |
338 | 323211 | Fitter (General) | Thợ lắp ráp (nói chung) |
339 | 323212 | Fitter and Turner | Thợ lắp ráp và thợ tiện |
340 | 323213 | Fitter-Welder | Thợ lắp ráp – hàn |
341 | 323214 | Metal Machinist (First Class) | Thợ máy kim loại (bậc 1) |
342 | 323215 | Textile, Clothing and Footwear Mechanic | Thợ cơ khí ngành dệt may và da giày |
343 | 323299 | Metal Fitters and Machinists nec | Thợ lắp ráp và chế tạo kim loại (khác) |
344 | 323313 | Locksmith | Thợ khóa |
345 | 323314 | Precision Instrument Maker and Repairer | Thợ chế tạo và sửa chữa dụng cụ đo đạc |
346 | 323411 | Engineering Patternmaker | Thợ tạo mẫu |
347 | 323412 | Toolmaker | Thợ chế tạo dụng cụ |
348 | 324111 | Panelbeater | Thợ gò |
349 | 324211 | Vehicle Body Builder | Thợ chế tạo xe |
350 | 324212 | Vehicle Trimmer | Thợ sửa chữa nội thất xe |
351 | 324311 | Vehicle Painter | Thợ sơn xe |
352 | 331111 | Bricklayer | Thợ hồ |
353 | 331112 | Stonemason | Thợ điêu khắc đá |
354 | 331211 | Carpenter and Joiner | Thợ mộc và thợ làm đồ gỗ |
355 | 331212 | Carpenter | Thợ mộc |
356 | 331213 | Joiner | Thợ làm đồ gỗ |
357 | 332111 | Floor Finisher | Thợ lát sàn |
358 | 332211 | Painter | Thợ sơn |
359 | 333111 | Glazier | Thợ kính |
360 | 333211 | Plasterer (Wall and Ceiling) | Thợ trát tường và trần nhà |
361 | 333212 | Renderer (Solid Plaster) | Thợ trộn vữa |
362 | 333311 | Roof Tiler | Thợ lợp mái |
363 | 333411 | Wall and Floor Tiler | Thợ trát tường và lợp ngói |
364 | 334112 | Airconditioning and Mechanical Services Plumber | Thợ lắp đặt, bảo trì, sửa thiết bị ống nước, thông gió |
365 | 334113 | Drainer | Thợ thông tắc nghẹt cống |
366 | 334114 | Gasfitter | Thợ lắp ống dẫn khí đốt |
367 | 334115 | Roof Plumber | Thợ sửa ống nước (mái nhà) |
368 | 334116 | Plumber (General) | Thợ sửa ống nước |
369 | 334117 | Fire Protection Plumber | Thợ sửa ống nước phòng cháy chữa cháy |
370 | 341111 | Electrician (General) | Thợ điện (nói chung) |
371 | 341112 | Electrician (Special Class) | Thợ điện (nhóm đặc biệt) |
372 | 342111 | Airconditioning and Refrigeration Mechanic | Thợ cơ khí (chuyên về điều hòa không khí và điện lạnh) |
373 | 342211 | Electrical Linesworker/ Electrical Line Mechanic | Thợ lắp đặt, sửa chữa đường dây điện |
374 | 342212 | Technical Cable Jointer | Thợ lắp đặt bảo trì cáp điện |
375 | 342311 | Business Machine Mechanic | Thợ cơ khí chế tạo máy móc (kinh doanh) |
376 | 342313 | Electronic Equipment Trades Worker | Thợ bảo trì thiết bị điện tử |
377 | 342314 | Electronic Instrument Trades Worker (General) | Thợ bảo trì dụng cụ điện tử (nói chung) |
378 | 342315 | Electronic Instrument Trades Worker (Special Class) | Thợ bảo trì dụng cụ điện tử (nhóm đặc biệt) |
379 | 342411 | Cabler (Data and Telecommunications) | Thợ lắp cáp (dữ liệu và viễn thông) |
380 | 342412 | Telecommunications Cable Jointer | Kỹ thuật viên nối cáp viễn thông |
381 | 342413 | Telecommunications Linesworker/ Telecommunications Line Mechanic | Kỹ thuật viên hệ thống viễn thông |
382 | 342414 | Telecommunications Technician | Kỹ thuật viên viễn thông |
383 | 351111 | Baker | Thợ làm bánh |
384 | 351112 | Pastrycook | Thợ làm bánh ngọt |
385 | 351211 | Butcher or Smallgoods Maker | Nhân viên sơ chế nguyên liệu |
386 | 351311 | Chef | Bếp trưởng |
387 | 351411 | Cook | Đầu bếp |
388 | 361111 | Dog Handler or Trainer | Người quản lý/ huấn luyện chó |
389 | 361112 | Horse Trainer | Người huấn luyện ngựa |
390 | 361311 | Veterinary Nurse | Y tá thú y |
391 | 362411 | Nurseryperson | Người chăm sóc vườn ươm |
392 | 362511 | Arborist | Thợ chăm sóc cây |
393 | 362512 | Tree Worker | Công nhân cây xanh |
394 | 362711 | Landscape Gardener | Thợ thi công xây dựng cảnh quan (vườn hoa, công viên) |
395 | 362712 | Irrigation Technician | Kỹ thuật viên thủy lợi |
396 | 391111 | Hairdresser | Thợ cắt tóc |
397 | 392111 | Print Finisher | Thợ đóng sách |
398 | 392112 | Screen Printer | Thợ in lưới |
399 | 392211 | Graphic Pre-press Trades Worker | Thợ in đồ họa |
400 | 392311 | Printing Machinist | Thợ in ấn |
401 | 393114 | Shoemaker | Thợ đóng giày |
402 | 393311 | Upholsterer | Thợ bọc lót ghế |
403 | 394112 | Cabinet Maker | Thợ đóng tủ |
404 | 394113 | Furniture Maker | Thợ đóng nội thất |
405 | 394211 | Furniture Finisher | Thợ hoàn thiện nội thất |
406 | 394212 | Picture Framer | Thợ đóng khung tranh ảnh |
407 | 394213 | Wood Machinist | Thợ gia công gỗ (bằng máy móc) |
408 | 394299 | Wood Machinists and Other Wood Trades Workers nec | Thợ gia công gỗ và công nhân ngành gỗ (khác) |
409 | 399111 | Boat Builder and Repairer | Thợ đóng và sửa tàu |
410 | 399112 | Shipwright | Thợ đóng tàu |
411 | 399211 | Chemical Plant Operator | Nhân viên vận hành nhà máy hóa chất |
412 | 399212 | Gas or Petroleum Operator | Nhân viên vận hành công ty xăng dầu |
413 | 399213 | Power Generation Plant Operator | Nhân viên vận hành nhà máy phát điện |
414 | 399513 | Light Technician | Kỹ thuật viên vận hành hệ thống ánh sáng |
415 | 399516 | Sound Technician | Kỹ thuật viên âm thanh |
416 | 399599 | Performing Arts Technicians nec | Kỹ thuật viên nghệ thuật biểu diễn (khác) |
417 | 399611 | Signwriter | Nhân viên thiết kế bảng hiệu quảng cáo |
418 | 399911 | Diver | Tài xế lái xe |
419 | 399913 | Optical Dispenser/ Dispensing Optician | Bác sĩ nhãn khoa |
420 | 399914 | Optical Mechanic | Kỹ thuật viên quang học |
421 | 399916 | Plastics Technician | Kỹ thuật viên ép nhựa |
422 | 399918 | Fire Protection Equipment Technician | Kỹ thuật viên thiết bị phòng cháy chữa cháy |
423 | 399999 | Technicians and Trades Workers nec | Kỹ thuật viên/ công nhân nhà máy |
424 | 411111 | Ambulance Officer | Nhân viên cứu thương |
425 | 411112 | Intensive Care Ambulance Paramedic | Nhân viên y tế cứu thương chăm sóc đặc biệt (Úc) / nhân viên y tế cứu thương |
426 | 411211 | Dental Hygienist | Nhân viên vệ sinh nha khoa |
427 | 411212 | Dental Prosthetist | Bác sĩ chỉnh hình răng |
428 | 411213 | Dental Technician | Kỹ thuật viên Nha khoa |
429 | 411214 | Dental Therapist | Chuyên viên trị liệu nha khoa |
430 | 411311 | Diversional Therapist | Chuyên gia trị liệu |
431 | 411411 | Enrolled Nurse | Y tá điều dưỡng |
432 | 411611 | Massage Therapist | Nhân viên trị liệu xoa bóp |
433 | 411711 | Community Worker | Nhân viên cộng đồng |
434 | 411713 | Family Support Worker | Nhân viên hỗ trợ gia đình |
435 | 411715 | Residential Care Officer | Nhân viên chăm sóc nội trú |
436 | 411716 | Youth Worker | Nhân viên chăm sóc thanh thiếu niên |
437 | 421111 | Child Care Worker | Nhân viên chăm sóc trẻ em |
438 | 421114 | Out of School Hours Care Worker | Nhân viên chăm sóc trẻ em (ngoài giờ học) |
439 | 431411 | Hotel Service Manager | Quản lý dịch vụ khách sạn |
440 | 451111 | Beauty Therapist | Nhân viên làm đẹp, thẩm mỹ (thợ làm nail, thợ làm móng, thợ triệt lông) |
441 | 451412 | Tour Guide | Hướng dẫn viên du lịch |
442 | 451612 | Travel Consultant | Tư vấn viên du lịch |
443 | 451711 | Flight Attendant | Tiếp viên hàng không |
444 | 452311 | Diving Instructor (Open Water) | Huấn luyện viên lặn |
445 | 452317 | Other Sports Coach or Instructor (Wushu Martial Arts Coach or Yoga Instructor Only) | Huấn luyện viên các môn thể thao khác (Huấn luyện viên võ thuật Wushu hoặc Yoga) |
446 | 452321 | Sports Development Officer | Nhân viên phát triển thể thao |
447 | 511111 | Contract Administrator | Quản trị viên hợp đồng |
448 | 511112 | Program or Project Administrator | Quản trị viên dự án |
449 | 512111 | Office Manager | Quản lý văn phòng |
450 | 521212 | Legal Secretary | Thư ký pháp lý |
451 | 599111 | Conveyancer | Luật sư chuyển nhượng tài sản |
452 | 599211 | Clerk of Court | Thư ký Tòa án |
453 | 599612 | Insurance Loss Adjuster | Chuyên viên tính toán tổn thất |
454 | 599915 | Clinical Coder | Kỹ thuật viên hồ sơ y tế |
455 | 611211 | Insurance Agent | Đại lý bảo hiểm |
456 | 639211 | Retail Buyer | Nhà bán lẻ |
Để lại một bình luận