STT | Ngành nghề (tiếng Anh) | Ngành nghề (tiếng Việt) | ANZSCO code |
1 | flower grower | Nông dân trồng hoa | 121212 |
2 | grape grower | Nông dân trồng nho | 121215 |
3 | vegetable grower (Aus) / market gardener (NZ) | Nông dân trồng rau | 121221 |
4 | apiarist | Người nuôi ong | 121311 |
5 | poultry farmer | Nông dân chăn nuôi gia cầm | 121321 |
6 | sales and marketing manager | Quản lý bán hàng và tiếp thị | 131112 |
7 | advertising manager | Giám đốc quảng cáo | 131113 |
8 | corporate services manager | Quản lý dịch vụ công ty | 132111 |
9 | finance manager | Quản lý tài chính | 132211 |
10 | human resource manager | Quản lý nhân sự | 132311 |
11 | research and development manager | Quản lý nghiên cứu và phát triển | 132511 |
12 | manufacturer | Nhà sản xuất | 133411 |
13 | production manager (forestry) | Quản lý sản xuất (lâm nghiệp) | 133511 |
14 | production manager (manufacturing) | Quản lý sản xuất (sản xuất hàng loạt) | 133512 |
15 | production manager (mining) | Quản lý sản xuất (khoáng sản) | 133513 |
16 | supply and distribution manager | Quản lý chuỗi cung ứng | 133611 |
17 | health and welfare services managers (nec) | Quản lý dịch vụ sức khỏe và phúc lợi | 134299 |
18 | school principal | Chuyên gia chẩn đoán và nâng cao sức khỏe | 134311 |
19 | education managers (nec) | Quản lý giáo dục | 134499 |
20 | ICT project manager | Quản lý dự án ICT | 135112 |
21 | ICT managers (nec) | Quản lý ICT | 135199 |
22 | laboratory manager | Quản lý phòng thí nghiệm | 139913 |
23 | quality assurance manager | Quản lý chất lượng | 139914 |
24 | specialist managers (nec) | Quản lý chuyên môn | 139999 |
25 | cafe or restaurant manager | Quản lý nhà hàng/ quán café | 141111 |
26 | hotel or motel manager | Quản lý khách sạn, nhà nghỉ | 141311 |
27 | accommodation and hospitality managers (nec) | Quản lý nhà hàng, khách sạn | 141999 |
28 | customer service manager | Quản lý dịch vụ khách hàng | 149212 |
29 | conference and event organiser | Nhân viên tổ chức sự kiện, hội nghị | 149311 |
30 | transport company manager | Quản lý công ty vận tải | 149413 |
31 | facilities manager | Quản lý cơ sở vật chất | 149913 |
32 | music professionals (nec) | Chuyên gia âm nhạc | 211299 |
33 | photographer | Nhiếp ảnh gia | 211311 |
34 | book or script editor | Biên tập viên sách/ kịch bản | 212212 |
35 | director (film, television, radio or stage) | Giám đốc (Phim, Truyền hình, Radio, hay Sân khấu) | 212312 |
36 | film and video editor | Biên tập viên phim và video | 212314 |
37 | program director (television or radio) | Giám đốc chương trình truyền hình/ radio | 212315 |
38 | stage manager | Quản lý sân khấu | 212316 |
39 | technical director | Giám đốc kỹ thuật | 212317 |
40 | video producer | Nhà sản xuất video | 212318 |
41 | copywriter | Nhà sáng tạo nội dung | 212411 |
42 | newspaper or periodical editor | Biên tập viên báo chí/ tạp chí | 212412 |
43 | print journalist | Phóng viên (báo in) | 212413 |
44 | technical writer | Người viết hướng dẫn kỹ thuật | 212415 |
45 | television journalist | Phóng viên truyền hình | 212416 |
46 | journalists and other writers (nec) | Nhà báo, nhà văn | 212499 |
47 | company secretary | Thư ký công ty | 221211 |
48 | commodities trader | Người buôn bán hàng hóa | 222111 |
49 | finance broker | Người môi giới tài chính | 222112 |
50 | insurance broker | Người môi giới bảo hiểm | 222113 |
51 | financial brokers (nec) | Người môi giới tài chính (khác) | 222199 |
52 | financial market dealer | Giao dịch viên thị trường tài chính | 222211 |
53 | stockbroking dealer | Người môi giới chứng khoán | 222213 |
54 | financial dealers (nec) | Người kinh doanh chứng khoán | 222299 |
55 | financial investment adviser | Cố vấn đầu tư tài chính | 222311 |
56 | financial investment manager | Quản lý đầu tư tài chính | 222312 |
57 | recruitment consultant | Cố vấn tuyển dụng | 223112 |
58 | ICT trainer | Người đào tạo ICT | 223211 |
59 | mathematician | Nhà toán học | 224112 |
60 | gallery or museum curator | Người phụ trách phòng trưng bày/bảo tàng | 224212 |
61 | health information manager | Quản lý thông tin sức khỏe/ y tế | 224213 |
62 | records manager | Quản lý hồ sơ, tài liệu | 224214 |
63 | librarian | Thủ thư | 224611 |
64 | organisation and methods analyst | Chuyên viên phân tích tổ chức và phương pháp | 224712 |
65 | patents examiner | Nhà thẩm định bằng sáng chế | 224914 |
66 | information and organisation professionals (nec) | Chuyên gia thông tin – tổ chức | 224999 |
67 | advertising specialist | Chuyên gia quảng cáo | 225111 |
68 | marketing specialist | Chuyên gia tiếp thị | 225113 |
69 | ICT account manager | Quản lý tài khoản ICT | 225211 |
70 | ICT business development manager | Giám đốc phát triển kinh doanh ICT | 225212 |
71 | ICT sales representative | Đại diện kinh doanh ICT | 225213 |
72 | public relations professional | Chuyên gia quan hệ công chúng | 225311 |
73 | technical sales representatives (nec) including education sales representatives | Đại diện kinh doanh kỹ thuật | 225499 |
74 | fashion designer | Người thiết kế thời trang | 232311 |
75 | industrial designer | Người thiết kế công nghiệp | 232312 |
76 | jewellery designer | Người thiết kế trang sức | 232313 |
77 | graphic designer | Người thiết kế đồ họa | 232411 |
78 | illustrator | Người vẽ minh họa | 232412 |
79 | web designer | Người thiết kế website | 232414 |
80 | interior designer | Người thiết kế nội thất | 232511 |
81 | urban and regional planner | Chuyên viên quy hoạch vùng và đô thị | 232611 |
82 | geologist | Nhà địa chất học | 234411 |
83 | primary school teacher | Giáo viên tiểu học | 241213 |
84 | middle school teacher (Aus) / intermediate school teacher (NZ) | Giáo viên trung học cơ sở | 241311 |
85 | education adviser | Chuyên viên tư vấn giáo dục | 249111 |
86 | art teacher (private tuition) | Giáo viên mỹ thuật (Gia sư) | 249211 |
87 | dance teacher (private tuition) | Giáo viên dạy nhảy (Gia sư) | 249212 |
88 | music teacher (private tuition) | Giáo viên âm nhạc (Gia sư) | 249214 |
89 | private tutors and teachers (nec) | Giáo viên và gia sư | 249299 |
90 | teacher of English to speakers of other languages | Giáo viên tiếng anh cho người nước ngoài | 249311 |
91 | dietitian | Chuyên gia dinh dưỡng | 251111 |
92 | nutritionist | Chuyên gia dinh dưỡng | 251112 |
93 | occupational health and safety adviser | Tư vấn an toàn và sức khỏe nghề nghiệp | 251312 |
94 | orthoptist | Chuyên gia chẩn đoán, điều trị bệnh về mắt | 251412 |
95 | hospital pharmacist | Dược sĩ (bệnh viện) | 251511 |
96 | industrial pharmacist | Dược sĩ (công nghiệp) | 251512 |
97 | retail pharmacist | Dược sĩ bán lẻ | 251513 |
98 | health promotion officer | Cán bộ nâng cao sức khỏe | 251911 |
99 | health diagnostic and promotion professionals (nec) | Chuyên gia chẩn đoán và nâng cao sức khỏe (khác) | 251999 |
100 | acupuncturist | Chuyên gia châm cứu | 252211 |
101 | naturopath | Bác sĩ thực dưỡng | 252213 |
102 | traditional Chinese medicine practitioner | Bác sĩ y học cổ truyền | 252214 |
103 | complementary health therapists (nec) | Bác sĩ trị liệu hồi sức | 252299 |
104 | dental specialist | Nha sĩ | 252311 |
105 | resident medical officer | Cán bộ y tế thường trú | 253112 |
106 | nurse educator | Điều dưỡng | 254211 |
107 | nurse researcher | Nghiên cứu viên điều dưỡng | 254212 |
108 | nurse manager | Quản lý điều dưỡng | 254311 |
109 | web developer | Chuyên viên phát triển web | 261212 |
110 | software tester | Chuyên viên thử phần mềm | 261314 |
111 | database administrator | Quản trị cơ sở dữ liệu | 262111 |
112 | systems administrator | Quản trị hệ thống | 262113 |
113 | network administrator | Quản trị mạng | 263112 |
114 | network analyst | Chuyên viên phân tích mạng | 263113 |
115 | ICT quality assurance engineer | Kỹ sư đảm bảo chất lượng ICT | 263211 |
116 | ICT support engineer | Kỹ sư hỗ trợ ICT | 263212 |
117 | ICT systems test engineer | Kỹ sư kiểm tra hệ thống ICT | 263213 |
118 | ICT support and test engineers (nec) | Kỹ sư kiểm tra và hỗ trợ ICT | 263299 |
119 | judicial and other legal professionals (nec) | Chuyên gia pháp lý và tư pháp | 271299 |
120 | careers counsellor | Người tư vấn nghề nghiệp | 272111 |
121 | drug and alcohol counsellor | Người tư vấn về thuốc và rượu | 272112 |
122 | family and marriage counsellor | Người tư vấn hôn nhân và gia đình | 272113 |
123 | rehabilitation counsellor | Cố vấn phục hồi chức năng | 272114 |
124 | student counsellor | Cố vấn sinh viên | 272115 |
125 | counsellors (nec) | Nhân viên tư vấn (khác) | 272199 |
126 | psychotherapist | Bác sĩ tâm lý | 272314 |
127 | interpreter | Phiên dịch viên | 272412 |
128 | social professionals (nec) | Chuyên gia xã hội (khác) | 272499 |
129 | recreation officer | Nhân viên cơ sở giải trí | 272612 |
130 | welfare worker | Nhân viên phúc lợi | 272613 |
131 | anaesthetic technician | Kỹ thuật viên gây mê | 311211 |
132 | cardiac technician | Kỹ thuật viên tim mạch | 311212 |
133 | medical laboratory technician | Kỹ thuật viên phòng y tế | 311213 |
134 | pharmacy technician | Kỹ thuật viên dược phẩm | 311215 |
135 | medical technicians (nec) | Kỹ thuật viên dược phẩm (khác) | 311299 |
136 | meat inspector | Nhân viên kiểm định (thịt) | 311312 |
137 | primary products inspectors (nec) | Kiểm định viên (sản phẩm sơ cấp) | 311399 |
138 | chemistry technician | Kỹ thuật viên hóa học | 311411 |
139 | earth science technician | Kỹ thuật viên khoa học trái đất | 311412 |
140 | life science technician | Kỹ thuật viên khoa học đời sống | 311413 |
141 | science technicians (nec) | Kỹ thuật viên khoa học (khác) | 311499 |
142 | architectural draftsperson | Họa viên kiến trúc | 312111 |
143 | building inspector | Thanh tra xây dựng | 312113 |
144 | architectural, building and surveying technicians (nec) | Kỹ thuật viên kiến trúc, xây dụng và khảo sát | 312199 |
145 | mechanical engineering technician | Kỹ thuật viên kỹ thuật cơ khí | 312512 |
146 | metallurgical or materials technician | Kỹ thuật viên luyện kim và vật liệu kĩ thuật | 312912 |
147 | mine deputy | Quản lý khai thác mỏ | 312913 |
148 | hardware technician | Kỹ sư phần cứng | 313111 |
149 | ICT customer support officer | Nhân viên chăm sóc khách hàng ICT | 313112 |
150 | web administrator | Nhân viên quản trị website | 313113 |
151 | ICT support technicians (nec) | Kỹ thuật viên hỗ trợ ICT (khác) | 313199 |
152 | farrier | Thợ đóng móng ngựa | 322113 |
153 | aircraft maintenance engineer (avionics) | Kỹ sư bảo trì máy bay (kỹ thuật điện tử hàng không) | 323111 |
154 | aircraft maintenance engineer (mechanical) | Kỹ sư bảo trì máy bay (cơ khí) | 323112 |
155 | aircraft maintenance engineer (structures) | Kỹ sư bảo trì máy bay (kết cấu) | 323113 |
156 | metal fitters and machinists (nec) | Thợ lắp ráp và chế tạo kim loại (khác) | 323299 |
157 | precision instrument maker and repairer | Thợ chế tạo và sửa chữa dụng cụ đo đạc chính xác | 323314 |
158 | toolmaker | Thợ chế tạo dụng cụ | 323412 |
159 | vehicle body builder | Thợ chế tạo xe | 324211 |
160 | vehicle trimmer | Thợ sửa chữa nội thất xe | 324212 |
161 | roof tiler | Thợ lợp mái | 333311 |
162 | business machine mechanic | Thợ cơ khí chế tạo máy móc (kinh doanh) | 342311 |
163 | cabler (data and telecommunications) | Thợ lắp cáp (dữ liệu và viễn thông) | 342411 |
164 | telecommunications linesworker | Kỹ thuật viên hệ thống viễn thông | 342413 |
165 | baker | Thợ làm bánh | 351111 |
166 | pastrycook | Thợ làm bánh ngọt | 351112 |
167 | butcher or smallgoods maker | Nhân viên sơ chế nguyên liệu | 351211 |
168 | cook | Đầu bếp | 351411 |
169 | dog handler or trainer | Người quản lý/ huấn luyện chó | 361111 |
170 | animal attendants and trainers (nec) | Người chăm sóc và huấn luyện động vật | 361199 |
171 | veterinary nurse | Y tá thú y | 361311 |
172 | florist | Nhân viên tiệm hoa | 362111 |
173 | gardener (general) | Thợ làm vườn (nói chung) | 362211 |
174 | arborist | Thợ chăm sóc cây | 362212 |
175 | landscape gardener | Thợ thi công xây dựng cảnh quan (vườn hoa, công viên) | 362213 |
176 | greenkeeper | Thợ chăm sóc sân cỏ | 362311 |
177 | hairdresser | Thợ cắt tóc | 391111 |
178 | print finisher | Thợ đóng sách | 392111 |
179 | printing machinist | Thợ in ấn | 392311 |
180 | dressmaker or tailor | Thợ may | 393213 |
181 | upholsterer | Thợ bọc lót ghế | 393311 |
182 | furniture finisher | Thợ thi công nội thất | 394211 |
183 | wood machinist | Thợ gia công gỗ (bằng máy móc) | 394213 |
184 | wood machinists and other wood trades workers (nec) | Thợ gia công gỗ và công nhân ngành gỗ (khác) | 394299 |
185 | power generation plant operator | Nhà điều hành nhà máy phát điện | 399213 |
186 | jeweller | Thợ kim hoàn | 399411 |
187 | camera operator (film, television or video) | Nhân viên điều hành quay phim (Phim, truyền hình hoặc video) | 399512 |
188 | make up artist | Chuyên gia trang điểm | 399514 |
189 | sound technician | Kỹ thuật viên âm thanh | 399516 |
190 | performing arts technicians (nec) | Kỹ thuật viên nghệ thuật biểu diễn (khác) | 399599 |
191 | signwriter | Nhân viên thiết kế bảng hiệu quảng cáo | 399611 |
192 | ambulance officer | Nhân viên cứu thương | 411111 |
193 | intensive care ambulance paramedic | Nhân viên y tế cứu thương chăm sóc đặc biệt (Úc) / nhân viên y tế cứu thương (NZ) | 411112 |
194 | dental technician | Kỹ thuật viên Nha khoa | 411213 |
195 | diversional therapist | Chuyên gia trị liệu (sử dụng phương pháp giải trí) | 411311 |
196 | enrolled nurse | Y tá điều dưỡng chăm sóc cơ bản | 411411 |
197 | massage therapist | Nhân viên trị liệu xoa bóp | 411611 |
198 | community worker | Nhân viên cộng đồng | 411711 |
199 | disabilities services officer | Nhân viên hỗ trợ người khuyết tật | 411712 |
200 | family support worker | Nhân viên hỗ trợ gia đình | 411713 |
201 | residential care officer | Nhân viên chăm sóc nội trú | 411715 |
202 | youth worker | Nhân viên chăm sóc thanh thiếu niên | 411716 |
203 | diving instructor (open water) | Huấn luyện viên lặn | 452311 |
204 | gymnastics coach or instructor | Huấn luyện viên thể dục dụng cụ | 452312 |
205 | horse riding coach or instructor | Huấn luyện viên cưỡi ngựa | 452313 |
206 | snowsport instructor | Hướng dẫn viên trượt tuyết | 452314 |
207 | swimming coach or instructor | Huấn luyện viên bơi lội | 452315 |
208 | other sports coach or instructor | Huấn luyện viên các môn thể thao khác | 452317 |
209 | sports development officer | Cán bộ phát triển thể thao | 452321 |
210 | sportspersons (nec) | Vận động viên | 452499 |
211 | contract administrator | Quản trị viên hợp đồng | 511111 |
212 | program or project administrator | Quản trị viên dự án | 511112 |
213 | insurance loss adjuster | Chuyên viên giám định bồi thường bảo hiểm | 599612 |
214 | insurance agent | Đại lý bảo hiểm | 611211 |
215 | retail buyer | Người thu mua (lẻ) | 639211 |
Để lại một bình luận